Characters remaining: 500/500
Translation

se prêter

Academic
Friendly

Từ "se prêter" trong tiếng Phápmột động từ phản thân, có nghĩa là "tự nguyện làm điều đó" hoặc "phù hợp với điều đó". Khi sử dụng "se prêter", chúng ta thường nói về việc một cái gì đó có thể thích hợp cho việc sử dụng hoặc một tình huống cụ thể.

Giải thích chi tiết:
  • Định nghĩa: "Se prêter" có thể hiểu là "thích hợp cho" hoặc " khả năng được sử dụng cho". thường được dùng khi nói về một tình huống, một sự sắp xếp hay một điều kiện nào đó một cái gì đó có thể phù hợp hoặc chấp nhận.
Ví dụ sử dụng:
  1. Se prêter à un arrangement - "tự nguyện tham gia vào một sự dàn xếp":

    • Ví dụ: Ce projet se prête à un arrangement flexible. (Dự án này phù hợp với một sự dàn xếp linh hoạt.)
  2. Se prêter à des interprétations - "có thể được hiểu theo nhiều cách":

    • Ví dụ: Cette œuvre d'art se prête à de nombreuses interprétations. (Tác phẩm nghệ thuật này có thể được hiểu theo nhiều cách khác nhau.)
  3. Se prêter à des expériences - "phù hợp cho các thử nghiệm":

    • Ví dụ: Ce matériau se prête à des expériences scientifiques. (Vật liệu này thích hợp cho các thử nghiệm khoa học.)
Các biến thể cách sử dụng:
  • Se prêter à quelque chose: "thích hợp cho cáiđó".
  • Se prêter à une situation: "phù hợp với một tình huống".
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Prêter: "cho mượn" (không phải phản thân).
  • S'adapter: "thích nghi" (có thể dùng trong một số ngữ cảnh tương tự).
Idioms cụm từ liên quan:
  • Se prêter au jeu: "tham gia vào trò chơi" - nghĩachấp nhận tham gia vào một tình huống hoặc một hoạt động, thường mang tính hài hước hoặc nhẹ nhàng.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "se prêter", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để xác định nghĩa chính xác. Tùy thuộc vào tình huống, từ này có thể mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau.
tự động từ
  1. thuận
    • se prêter à un arrangement
      thuận dàn xếp
  2. hợp với
    • Terre qui se prête à toutes les cultures
      đất trồng cũng hợp

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "se prêter"